Mô tả luồng
Mục đích và lợi ích
Quy trình làm việc này cho phép người dùng trò chuyện tương tác với bản chép lời của bất kỳ video YouTube nào. Chỉ cần cung cấp một URL YouTube, người dùng có thể đặt câu hỏi và nhận được câu trả lời ngắn gọn dựa trên bản chép lời của video. Hệ thống này được thiết kế để giúp nội dung video dài trở nên dễ truy cập và dễ tìm kiếm thông qua AI hội thoại.
Mô tả Quy trình Bước-đến-Bước
1. Khởi tạo trò chuyện và hướng dẫn người dùng
- Kích hoạt khi mở trò chuyện: Quy trình được khởi động khi người dùng mở trò chuyện. Điều này kích hoạt quy trình và chuẩn bị giao diện cho người dùng tương tác.
- Tin nhắn chào mừng: Một widget tin nhắn hiển thị lời chào thân thiện:
"👋 Chào mừng bạn đến với công cụ Trò chuyện với video YouTube! Tôi ở đây để giúp bạn biến các video YouTube dài thành câu trả lời ngắn gọn🌐. Chỉ cần nhập URL của video YouTube và chờ một chút. Tôi sẽ báo khi sẵn sàng trả lời các câu hỏi của bạn. ✨📹" - Hiển thị tin nhắn: Tin nhắn chào mừng được hiển thị cho người dùng trong phần trò chuyện, hướng dẫn họ nhập URL video YouTube.
2. Xử lý nhập liệu của người dùng
- Nhập liệu trò chuyện: Hệ thống lắng nghe dữ liệu nhập của người dùng, thường bao gồm URL video YouTube và các câu hỏi tiếp theo.
- Lịch sử trò chuyện: Tất cả các tin nhắn trò chuyện trước đó được lưu trữ trong bộ nhớ, cho phép phản hồi theo bối cảnh và trò chuyện nhiều lượt liên tục.
3. Truy xuất bản chép lời video
- Trình lấy URL: Khi nhận được URL YouTube, quy trình sử dụng một node lấy nội dung URL để trích xuất bản chép lời (hoặc nội dung văn bản khác nếu có) từ video. Node này được cấu hình để xử lý tối đa 30.000 token, giúp xử lý được video dài.
4. Hỏi đáp bằng AI
- Tác nhân gọi công cụ:
- Tác nhân được hướng dẫn đóng vai trò là nhà nghiên cứu YouTube chuyên nghiệp và trợ lý cá nhân.
- Khi nhận truy vấn từ người dùng, tác nhân sử dụng bản chép lời (được trình lấy URL truy xuất) làm nguồn kiến thức.
- Lời nhắc hệ thống đảm bảo tác nhân cung cấp câu trả lời ngắn gọn, chính xác và tránh bịa đặt nếu câu trả lời không có trong bản chép lời.
- Tác nhân tận dụng lịch sử trò chuyện để duy trì bối cảnh qua nhiều câu hỏi.
- Xuất câu trả lời: Phản hồi của tác nhân được gửi lại cho người dùng trong giao diện trò chuyện, khép lại vòng lặp cho mỗi câu hỏi.
Cấu trúc Quy trình Làm việc
Bước | Thành phần | Mục đích |
---|
1. Bắt đầu trò chuyện | ChatOpenedTrigger, MessageWidget | Chào người dùng và cung cấp hướng dẫn |
2. Nhập liệu người dùng | ChatInput, ChatHistory | Nhận truy vấn của người dùng và lưu lại lịch sử trò chuyện |
3. Lấy bản chép lời | URLContent | Trích xuất bản chép lời từ video YouTube |
4. Tác nhân Q&A | ToolCallingAgent | Trả lời câu hỏi của người dùng bằng bản chép lời và bối cảnh trò chuyện |
5. Xuất kết quả | ChatOutput | Hiển thị tin nhắn và câu trả lời cho người dùng |
Lợi ích & Trường hợp sử dụng
- Khả năng mở rộng: Quy trình này cho phép bất kỳ ai tương tác với số lượng video YouTube không giới hạn mà không cần đọc bản chép lời thủ công.
- Tự động hóa: Quá trình trích xuất bản chép lời và trả lời câu hỏi hoàn toàn tự động, tiết kiệm hàng giờ làm việc thủ công.
- Tăng khả năng tiếp cận: Người dùng có thể nhanh chóng nhận được câu trả lời từ các video giáo dục, bài giảng hoặc phim tài liệu dài mà không cần xem hết nội dung.
- Lưu giữ kiến thức: Trò chuyện nhiều lượt theo bối cảnh giúp duy trì luồng hội thoại, hỗ trợ các truy vấn phức tạp và theo dõi câu hỏi.
Ví dụ trường hợp sử dụng
- Tóm tắt nhanh các ý chính từ một cuộc phỏng vấn hoặc phim tài liệu dài.
- Hỏi về định nghĩa, giải thích hoặc làm rõ các phần của video.
- Trích xuất danh sách, dòng thời gian hoặc thông tin có cấu trúc khác từ nội dung video.
- Hỗ trợ nghiên cứu bằng cách hỏi đáp nhanh trên nhiều nguồn video khác nhau.
Kết luận
Quy trình này mang lại tự động hóa mạnh mẽ và hội thoại dựa trên AI cho nội dung video YouTube, trở thành công cụ giá trị cho giáo viên, nhà nghiên cứu, sinh viên và người xem nội dung muốn khai thác giá trị từ video mà không cần nỗ lực thủ công. Giải pháp có thể dễ dàng mở rộng và tổng quát hóa cho nhiều loại nội dung video khác nhau, tối đa hóa năng suất và khả năng tiếp cận.