Đạo luật AI

Đạo luật AI

Đạo luật AI của EU là khung pháp lý toàn cầu đầu tiên dành riêng cho trí tuệ nhân tạo, đảm bảo AI an toàn, đạo đức và minh bạch bằng cách phân loại hệ thống theo rủi ro và đặt ra các tiêu chuẩn tuân thủ nghiêm ngặt.

Tổng quan về Đạo luật AI

Đạo luật Trí tuệ Nhân tạo (AI Act) là một khung pháp lý lớn do Liên minh châu Âu (EU) ban hành nhằm quản lý việc phát triển và sử dụng các công nghệ trí tuệ nhân tạo. Được phê duyệt vào tháng 5 năm 2024, đây là khuôn khổ pháp lý toàn cầu đầu tiên dành riêng cho AI. Mục tiêu chính của Đạo luật là đảm bảo môi trường an toàn và đáng tin cậy cho AI bằng cách giải quyết các thách thức về đạo đức, xã hội và kỹ thuật. Đạo luật này định hướng phát triển AI phù hợp với các giá trị châu Âu, nhấn mạnh tính minh bạch, công bằng và trách nhiệm giải trình.

Đạo luật AI nổi bật nhờ phạm vi rộng, điều chỉnh các hệ thống AI dựa trên mức độ rủi ro và mục đích sử dụng. Đạo luật áp dụng cho các hệ thống AI được phát triển trong EU cũng như các hệ thống được đưa ra thị trường, sử dụng hoặc tạo ra kết quả ảnh hưởng đến EU. Cách tiếp cận này đảm bảo mọi AI ảnh hưởng đến công dân hoặc doanh nghiệp EU đều đáp ứng các tiêu chuẩn cao như nhau, bất kể được phát triển ở đâu.

EU protected against AI

Phạm vi và Đối tượng Điều chỉnh của Đạo luật AI

Đạo luật AI bao gồm nhiều bên liên quan trong hệ sinh thái AI, gồm:

  • Nhà cung cấp: Tổ chức phát triển và cung cấp hệ thống AI dưới thương hiệu của mình. Nhà cung cấp phải đảm bảo hệ thống AI đáp ứng các yêu cầu của Đạo luật trước khi vào thị trường EU.
  • Người triển khai: Doanh nghiệp hoặc cá nhân sử dụng hệ thống AI. Họ phải đảm bảo việc sử dụng AI phù hợp với khung quy định, đặc biệt đối với các ứng dụng AI rủi ro cao.
  • Nhà nhập khẩu và Nhà phân phối: Các tổ chức đưa hệ thống AI vào EU hoặc phân phối chúng trong khu vực phải tuân thủ các quy định cụ thể để đảm bảo tuân thủ luật.
  • Nhà sản xuất: Các công ty tích hợp AI vào sản phẩm cũng thuộc phạm vi điều chỉnh của Đạo luật nếu sản phẩm được bán tại EU.

Đạo luật định nghĩa hệ thống AI một cách rộng rãi, bao gồm các hệ thống máy móc hoạt động tự động để tạo ra kết quả như dự đoán, khuyến nghị hoặc quyết định. Một số loại AI, như AI dùng cho nghiên cứu và phát triển (R&D) hoặc trong môi trường thử nghiệm có kiểm soát trước khi triển khai, được miễn trừ khỏi Đạo luật.

Các Đặc điểm Chính của Đạo luật AI

Cách Tiếp cận Dựa trên Rủi ro

Đạo luật AI sử dụng hệ thống phân loại dựa trên rủi ro để điều chỉnh các hệ thống AI. Đạo luật chia các hệ thống này thành bốn mức rủi ro:

  1. Rủi ro không chấp nhận được: Các hệ thống AI gây hại hoặc đi ngược lại giá trị của EU bị cấm. Ví dụ gồm các công nghệ như hệ thống tính điểm xã hội hoặc AI thao túng hành vi con người gây hậu quả tiêu cực.
  2. Rủi ro cao: Bao gồm các hệ thống như công cụ nhận dạng sinh trắc học, thiết bị y tế và quản lý cơ sở hạ tầng trọng yếu. Các hệ thống này phải đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt như kiểm tra, lưu trữ tài liệu và đảm bảo giám sát của con người.
  3. Rủi ro hạn chế: Các hệ thống này thường dùng cho giáo dục hoặc giải trí, phải đáp ứng yêu cầu minh bạch như thông báo cho người dùng biết đang tương tác với AI.
  4. Rủi ro tối thiểu hoặc không có rủi ro: Phần lớn các ứng dụng AI, như hệ thống gợi ý sản phẩm thương mại điện tử, nằm trong nhóm này và ít bị điều chỉnh hoặc không bị kiểm soát.

Quản trị và Tuân thủ

Đạo luật AI thiết lập hệ thống quản trị để đảm bảo tuân thủ, gồm:

  • Hội đồng Trí tuệ Nhân tạo châu Âu: Điều phối việc thực thi Đạo luật AI giữa các quốc gia thành viên EU, đảm bảo tính nhất quán và cung cấp hướng dẫn.
  • Cơ quan giám sát quốc gia: Mỗi quốc gia thành viên EU phải chỉ định cơ quan giám sát để kiểm tra và đảm bảo tuân thủ tại địa phương.
  • Áp dụng ngoài lãnh thổ: Đạo luật áp dụng cho mọi hệ thống AI ảnh hưởng đến EU, kể cả khi phát triển ngoài khu vực.

Quy định đối với AI tạo sinh

Đạo luật bao gồm các quy tắc riêng cho hệ thống AI tạo sinh như ChatGPT. Các nhà phát triển các hệ thống này phải đáp ứng các yêu cầu về minh bạch và an toàn, chẳng hạn như công bố phương pháp đào tạo, bộ dữ liệu sử dụng và các thiên lệch tiềm ẩn.

Phân loại AI: Hệ thống Dựa trên Rủi ro

Hệ thống Phân loại Dựa trên Rủi ro

Đạo luật Trí tuệ Nhân tạo của Liên minh châu Âu (AI Act) sử dụng hệ thống phân loại dựa trên rủi ro để điều chỉnh công nghệ AI. Hệ thống này đảm bảo mức độ kiểm soát pháp lý tương ứng với rủi ro tiềm ẩn của ứng dụng AI. Bằng cách phân chia hệ thống AI thành bốn mức cụ thể—Không chấp nhận được, Cao, Hạn chế, và Tối thiểu hoặc Không có rủi ro—EU hướng tới cân bằng giữa tiến bộ công nghệ với an toàn công cộng và các tiêu chuẩn đạo đức. Mỗi nhóm có các yêu cầu pháp lý và trách nhiệm riêng cho nhà phát triển, người triển khai cũng như các bên liên quan khác.

Các cấp độ rủi ro và ý nghĩa của chúng

Rủi ro Không chấp nhận được

Các hệ thống AI thuộc nhóm “Rủi ro không chấp nhận được” bị coi là đe dọa trực tiếp đến quyền cơ bản, an toàn hoặc giá trị của EU. Các hệ thống này bị cấm theo Đạo luật AI do tính chất gây hại. Ví dụ:

  • Thao túng tiềm thức: Hệ thống bí mật tác động đến hành vi con người nhằm gây tổn hại, như thao túng quyết định của cử tri mà họ không nhận biết.
  • Khai thác lỗ hổng: AI nhắm vào cá nhân dựa trên điểm yếu như tuổi tác, khuyết tật, tình trạng kinh tế nhằm gây hại. Ví dụ: đồ chơi tương tác khuyến khích trẻ em hành động nguy hiểm.
  • Chấm điểm xã hội: Hệ thống xếp hạng con người dựa trên hành vi hoặc đặc điểm, như đánh giá khả năng tín dụng qua hoạt động mạng xã hội dẫn đến sự bất công.
  • Nhận dạng sinh trắc học thời gian thực ở nơi công cộng: Hệ thống nhận diện khuôn mặt dùng cho giám sát, trừ các trường hợp cụ thể như thực thi pháp luật có phê duyệt tư pháp.
  • Nhận diện cảm xúc và phân loại sinh trắc học: AI suy đoán chi tiết nhạy cảm như sắc tộc hoặc quan điểm chính trị, nhất là trong môi trường nhạy cảm như nơi làm việc hoặc trường học.

Những lệnh cấm này thể hiện cam kết của EU với AI đạo đức, tôn trọng quyền con người.

Rủi ro Cao

Hệ thống AI rủi ro cao ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe, an toàn hoặc quyền cơ bản. Chúng không bị cấm nhưng phải đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt để đảm bảo minh bạch và trách nhiệm. Ví dụ:

  • Cơ sở hạ tầng trọng yếu: AI quản lý hệ thống thiết yếu như giao thông, nơi sự cố có thể gây nguy hiểm đến tính mạng.
  • Giáo dục và việc làm: Hệ thống ảnh hưởng đến tiếp cận giáo dục hoặc việc làm, như thuật toán chấm điểm thi hoặc lọc hồ sơ xin việc.
  • Y tế: AI tích hợp vào thiết bị y tế hoặc quyết định điều trị, ví dụ phẫu thuật robot.
  • Dịch vụ công: Công cụ xác định điều kiện vay vốn hoặc nhận phúc lợi xã hội.
  • Thực thi pháp luật và kiểm soát biên giới: AI sử dụng trong điều tra tội phạm hoặc xử lý visa.

Nhà phát triển và triển khai AI rủi ro cao phải đáp ứng tiêu chuẩn nghiêm ngặt, như lưu trữ tài liệu đầy đủ, đảm bảo giám sát của con người và đánh giá sự phù hợp nhằm giảm rủi ro.

Rủi ro Hạn chế

Hệ thống AI rủi ro hạn chế tiềm ẩn nguy cơ vừa phải. Những hệ thống này phải tuân thủ yêu cầu minh bạch để người dùng nhận biết mình đang tương tác với AI. Ví dụ:

  • Chatbot: Hệ thống phải thông báo cho người dùng biết họ không tương tác với con người.
  • Thuật toán gợi ý: AI đề xuất sản phẩm, giải trí hoặc nội dung cho người dùng.

Dù mức rủi ro thấp hơn, Đạo luật AI vẫn yêu cầu các tiêu chuẩn đạo đức cơ bản để xây dựng niềm tin và trách nhiệm.

Rủi ro Tối thiểu hoặc Không có rủi ro

Phần lớn các ứng dụng AI, bao gồm công cụ đa năng như dịch ngôn ngữ và công cụ tìm kiếm, thuộc nhóm này. Các hệ thống này gần như không bị kiểm soát pháp lý, tạo điều kiện cho đổi mới tự do. Ví dụ: công cụ tăng năng suất sử dụng AI và trợ lý ảo cá nhân.

Quy định cho hệ thống AI tạo sinh

Đạo luật AI có các biện pháp riêng cho hệ thống AI tạo sinh như ChatGPT và DALL-E, tạo ra văn bản, hình ảnh hoặc mã nguồn. Các hệ thống này được phân loại tùy mục đích sử dụng và tác động tiềm năng. Quy định chính bao gồm:

  • Yêu cầu minh bạch: Nhà phát triển phải công bố bộ dữ liệu huấn luyện và chỉ rõ khi nào nội dung được tạo bởi AI.
  • Hướng dẫn về an toàn và đạo đức: AI tạo sinh phải giảm thiên lệch, ngăn ngừa thông tin sai lệch và tuân thủ chuẩn đạo đức.
  • Biện pháp trách nhiệm: Doanh nghiệp phải cung cấp tài liệu chi tiết về kiến trúc mô hình, mục đích sử dụng và giới hạn.

Đảm bảo Tuân thủ: Khung Quản trị

Vai trò Quản trị trong Đạo luật AI của EU

Đạo luật Trí tuệ Nhân tạo của EU thiết lập khung quản trị để đảm bảo quy định được thực thi hiệu quả. Khung này thúc đẩy minh bạch, trách nhiệm và áp dụng thống nhất trên toàn bộ các quốc gia thành viên. Đồng thời bảo vệ quyền cơ bản và khuyến khích phát triển công nghệ AI đáng tin cậy. Nòng cốt của khung này là Hội đồng Trí tuệ Nhân tạo châu Âu (EAIB) và Văn phòng AI châu Âu, phối hợp với cơ quan quốc gia để giám sát và thực thi Đạo luật AI.

Hội đồng Trí tuệ Nhân tạo châu Âu (EAIB)

EAIB là cơ quan chính quản lý Đạo luật AI. Đây là đơn vị tư vấn và điều phối nhằm đảm bảo luật được áp dụng nhất quán trên toàn EU.

Trách nhiệm chính

  • Điều phối và giám sát:
    EAIB điều phối hoạt động của các cơ quan quốc gia chịu trách nhiệm thực thi Đạo luật AI. Mục tiêu là đảm bảo các quốc gia thành viên điều chỉnh AI một cách thống nhất, giảm sự khác biệt trong diễn giải và thực thi.
  • Hướng dẫn và khuyến nghị:
    Hội đồng cung cấp tư vấn về việc áp dụng Đạo luật AI. EAIB xây dựng hướng dẫn, dự thảo các văn bản ủy quyền và tạo ra công cụ quy định khác. Những tài liệu này giúp làm rõ quy tắc của Đạo luật, giúp các bên dễ tuân thủ và thực thi.
  • Phát triển chính sách:
    EAIB góp phần định hình chính sách AI của châu Âu. Hội đồng đưa ra hướng dẫn về chiến lược đổi mới, hợp tác quốc tế và các sáng kiến khác để giữ vững vị thế cạnh tranh của EU về công nghệ AI.

Cơ cấu quản trị

EAIB gồm đại diện các quốc gia thành viên EU và được hỗ trợ bởi Văn phòng AI châu Âu (đóng vai trò Thư ký). Các quan sát viên như Cơ quan Giám sát Bảo vệ Dữ liệu châu Âu và đại diện các nước EEA-EFTA cũng tham dự họp Hội đồng. Các nhóm chuyên môn trong EAIB tập trung vào từng lĩnh vực chính sách, thúc đẩy hợp tác và chia sẻ kinh nghiệm.

Văn phòng AI châu Âu

Văn phòng AI châu Âu là trung tâm quản trị AI chính của EU. Văn phòng phối hợp chặt chẽ với EAIB và các quốc gia thành viên để hỗ trợ thực thi Đạo luật AI. Vai trò của Văn phòng là đảm bảo công nghệ AI được phát triển an toàn, có trách nhiệm.

Chức năng chính

  • Chuyên môn và hỗ trợ:
    Văn phòng là trung tâm tri thức về AI của EU. Văn phòng cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và pháp lý cho các quốc gia thành viên, đồng thời đánh giá các mô hình AI đa năng để đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn an toàn và đạo đức.
  • Điều phối quốc tế:
    Văn phòng AI thúc đẩy hợp tác toàn cầu về quản trị AI bằng cách đưa chuẩn quy định của EU thành tiêu chuẩn quốc tế. Văn phòng cũng phối hợp với giới khoa học, doanh nghiệp, xã hội dân sự để xây dựng chính sách.
  • Thực thi:
    Văn phòng có quyền đánh giá hệ thống AI, yêu cầu thông tin và xử phạt nhà cung cấp mô hình AI đa năng không tuân thủ Đạo luật AI.

Áp dụng ngoài lãnh thổ của Đạo luật AI

Đạo luật AI áp dụng cho cả các tổ chức trong EU và tổ chức ngoài EU cung cấp hệ thống AI cho thị trường EU hoặc sử dụng AI ảnh hưởng đến công dân EU. Quy định ngoài lãnh thổ này đảm bảo tiêu chuẩn cao của Đạo luật được tuân thủ toàn cầu, thiết lập mô hình quản trị AI quốc tế.

So sánh với GDPR

Khung quản trị của Đạo luật AI có nhiều điểm tương đồng với Quy định Bảo vệ Dữ liệu chung (GDPR), đặc biệt về cấu trúc và mục tiêu.

  • Giám sát tập trung:
    Giống như Hội đồng Bảo vệ Dữ liệu châu Âu dưới GDPR, EAIB đảm nhận vai trò giám sát tập trung cho quản trị AI. Điều này đảm bảo tính nhất quán giữa các quốc gia thành viên.
  • Phạm vi ngoài lãnh thổ:
    Cả Đạo luật AI và GDPR đều mở rộng phạm vi ngoài lãnh thổ, thể hiện cam kết của EU trong việc đặt ra tiêu chuẩn toàn cầu về quản trị số.
  • Nhấn mạnh quyền cơ bản:
    Cả hai quy định đều ưu tiên bảo vệ quyền cơ bản, nhấn mạnh minh bạch, trách nhiệm và yếu tố đạo đức trong lĩnh vực tương ứng.

Tuy nhiên, Đạo luật AI giải quyết những thách thức đặc thù của AI, như phân loại rủi ro và điều chỉnh hệ thống AI tạo sinh.

Điều chỉnh AI trên quy mô toàn cầu

Đạo luật AI như một mô hình toàn cầu

Đạo luật Trí tuệ Nhân tạo của EU (AI Act) đặt ra tấm gương toàn cầu cho cách quản trị AI hiệu quả. Là khung pháp lý chi tiết đầu tiên về AI, Đạo luật cung cấp chỉ dẫn cho các khu vực khác muốn xử lý thách thức đạo đức, pháp lý và xã hội của công nghệ AI. Luật này đưa ra hệ thống phân loại dựa trên rủi ro, thúc đẩy minh bạch và bảo vệ quyền cơ bản, tạo nên cách tiếp cận quản trị hiện đại, vững chắc.

Đạo luật AI giải quyết cả cơ hội lẫn rủi ro của AI. Ví dụ, luật cấm các thực tiễn như chấm điểm xã hội và một số hình thức nhận dạng sinh trắc học, đặt ra chuẩn mực đạo đức rõ ràng cho việc sử dụng AI. Khung pháp lý này đã ảnh hưởng đến thảo luận tại Mỹ, Canada, Nhật Bản, nơi các nhà hoạch định chính sách đang cân nhắc các chiến lược tương tự để quản lý công nghệ AI.

Ngoài ra, Đạo luật có quy định ngoài lãnh thổ. Điều này nghĩa là mọi doanh nghiệp trên toàn cầu, dù đặt trụ sở ở đâu, đều phải tuân thủ Đạo luật nếu hệ thống AI của họ ảnh hưởng đến thị trường EU hoặc công dân EU. Nhờ đó, tác động của Đạo luật vượt ra ngoài châu Âu, thúc đẩy doanh nghiệp quốc tế tuân thủ các tiêu chuẩn này.

Hợp tác quốc tế trong quản trị AI

EU nhận thức rằng thách thức AI cần được hợp tác toàn cầu. Liên minh phối hợp với các tổ chức quốc tế và quốc gia khác để thúc đẩy quy định AI thống nhất, tiêu chuẩn đạo đức nhất quán. Các chương trình như Nguyên tắc AI của OECD hay sáng kiến AI của G7 đã thể hiện nhiều yếu tố của khung pháp lý EU.

Các sự kiện như Hội nghị Thượng đỉnh Bletchley Park gần đây nhấn mạnh tầm quan trọng của đối thoại toàn cầu về quản trị AI. Những cuộc gặp này quy tụ các nhà hoạch định chính sách, chuyên gia công nghiệp và xã hội dân sự để thảo luận giá trị chung và chiến lược quản lý AI. Vai trò chủ động của EU ở các diễn đàn này thể hiện quyết tâm kiến tạo nền tảng quy định AI toàn cầu.

Qua hợp tác quốc tế, EU hướng tới tránh tình trạng chính sách AI rời rạc giữa các quốc gia. Thay vào đó, EU thúc đẩy cách tiếp cận thống nhất nhằm đảm bảo công nghệ AI an toàn, đạo đức và có lợi cho tất cả mọi người.

Tương lai của AI tại châu Âu

Đạo luật AI không chỉ nhằm điều chỉnh AI mà còn thúc đẩy đổi mới và tăng năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực AI của EU. Đạo luật được hỗ trợ bởi các sáng kiến như Gói Đổi mới AI và Thỏa ước AI, khuyến khích phát triển AI lấy con người làm trung tâm đồng thời thúc đẩy đầu tư, nghiên cứu.

Trong tương lai, EU hình dung AI sẽ trở thành một phần liền mạch của xã hội. EU hướng tới tận dụng AI để tăng năng suất, giải quyết các vấn đề phức tạp mà không làm tổn hại đến các chuẩn mực đạo đức. Trọng tâm minh bạch và trách nhiệm của Đạo luật giúp đảm bảo hệ thống AI luôn đáng tin cậy, xây dựng niềm tin công chúng vào công nghệ này.

Khi cuộc đua AI toàn cầu tiếp diễn, cách tiếp cận của EU—cân bằng giữa quy định nghiêm ngặt và hỗ trợ đổi mới—giúp EU trở thành nhân tố chủ chốt trong phát triển AI đạo đức. Chiến lược này không chỉ mang lại lợi ích cho công dân châu Âu mà còn là hình mẫu cho các quốc gia khác, thúc đẩy xu hướng quản trị AI có trách nhiệm trên toàn thế giới.

Bằng cách quảng bá Đạo luật AI như một mô hình toàn cầu và thúc đẩy hợp tác quốc tế, EU thể hiện cam kết xây dựng hệ thống AI đạo đức, đáng tin cậy. Khung pháp lý này vừa giải quyết thách thức hiện tại của AI, vừa tạo nền tảng cho sự phát triển AI an toàn, bền vững trên toàn cầu.

Câu hỏi thường gặp

Đạo luật AI EU là gì?

Đạo luật AI của EU là một khung quy định toàn diện do Liên minh châu Âu ban hành nhằm quản lý việc phát triển và sử dụng các công nghệ trí tuệ nhân tạo. Đây là khuôn khổ pháp lý toàn cầu đầu tiên dành riêng cho AI, tập trung vào minh bạch, an toàn và các tiêu chuẩn đạo đức.

Đạo luật AI phân loại các hệ thống AI như thế nào?

Đạo luật AI áp dụng hệ thống phân loại dựa trên rủi ro, chia các hệ thống AI thành bốn loại: Rủi ro không chấp nhận được (cấm sử dụng), Rủi ro cao (yêu cầu nghiêm ngặt), Rủi ro hạn chế (nghĩa vụ minh bạch) và Rủi ro tối thiểu hoặc không có rủi ro (ít hoặc không bị hạn chế).

Ai bắt buộc phải tuân thủ Đạo luật AI?

Tất cả các bên liên quan trong hệ sinh thái AI—bao gồm nhà cung cấp, người triển khai, nhà nhập khẩu, nhà phân phối và nhà sản xuất—đều phải tuân thủ nếu hệ thống AI của họ được sử dụng tại EU hoặc ảnh hưởng đến công dân EU, bất kể hệ thống đó được phát triển ở đâu.

Đạo luật AI yêu cầu gì đối với AI tạo sinh?

Các nhà phát triển AI tạo sinh, như ChatGPT, phải đáp ứng các yêu cầu về minh bạch và an toàn, bao gồm công bố phương pháp đào tạo, bộ dữ liệu và các thiên lệch tiềm ẩn, cũng như chỉ rõ khi nào nội dung được tạo ra bởi AI.

Đạo luật AI có áp dụng ngoài EU không?

Có, Đạo luật AI có phạm vi ngoài lãnh thổ. Đạo luật áp dụng cho bất kỳ hệ thống AI nào ảnh hưởng đến thị trường EU hoặc công dân EU, ngay cả khi hệ thống đó được phát triển hoặc triển khai ngoài EU.

Viktor Zeman là đồng sở hữu của QualityUnit. Sau 20 năm lãnh đạo công ty, anh vẫn chủ yếu là một kỹ sư phần mềm, chuyên về AI, SEO theo lập trình và phát triển backend. Anh đã đóng góp cho nhiều dự án, bao gồm LiveAgent, PostAffiliatePro, FlowHunt, UrlsLab và nhiều dự án khác.

Viktor Zeman
Viktor Zeman
CEO, Kỹ sư AI

Sẵn sàng xây dựng AI của riêng bạn?

Chatbot thông minh và công cụ AI dưới một mái nhà. Kết nối các khối trực quan để biến ý tưởng của bạn thành các Flows tự động hóa.

Tìm hiểu thêm

Đạo luật AI của EU
Đạo luật AI của EU

Đạo luật AI của EU

Đạo luật Trí tuệ Nhân tạo của Liên minh Châu Âu (EU AI Act) là khuôn khổ quản lý toàn diện đầu tiên trên thế giới được thiết kế để quản lý rủi ro và tận dụng lợ...

5 phút đọc
AI Regulation EU AI Act +3
Khung pháp lý cho Trí tuệ nhân tạo (AI)
Khung pháp lý cho Trí tuệ nhân tạo (AI)

Khung pháp lý cho Trí tuệ nhân tạo (AI)

Khung pháp lý cho AI là bộ hướng dẫn và biện pháp pháp lý có cấu trúc nhằm quản lý việc phát triển, triển khai và sử dụng các công nghệ trí tuệ nhân tạo. Những ...

9 phút đọc
AI Regulation +6
Các Thực Tiễn Bị Cấm Theo Đạo Luật AI của EU Là Gì?
Các Thực Tiễn Bị Cấm Theo Đạo Luật AI của EU Là Gì?

Các Thực Tiễn Bị Cấm Theo Đạo Luật AI của EU Là Gì?

Khám phá những thực tiễn AI chủ chốt bị cấm theo Đạo luật AI của EU, bao gồm lệnh cấm chấm điểm xã hội, AI thao túng, nhận dạng sinh trắc học thời gian thực và ...

8 phút đọc
EU AI Act AI Regulation +5