Tìm kiếm AI

Tìm kiếm AI

Tìm kiếm AI tận dụng học máy và vector embedding để hiểu mục đích và ngữ cảnh truy vấn, mang lại kết quả rất phù hợp vượt xa việc khớp từ khóa chính xác.

Tìm kiếm AI

Tìm kiếm AI sử dụng học máy để hiểu ngữ cảnh và ý định của các truy vấn tìm kiếm, chuyển chúng thành các vector số hóa nhằm mang lại kết quả chính xác hơn. Khác với tìm kiếm từ khóa truyền thống, Tìm kiếm AI diễn giải các mối quan hệ ngữ nghĩa, giúp hiệu quả với đa dạng kiểu dữ liệu và ngôn ngữ.

Tìm kiếm AI, còn gọi là tìm kiếm ngữ nghĩa hoặc vector, là một phương pháp tìm kiếm tận dụng các mô hình học máy để hiểu ý định và ý nghĩa ngữ cảnh đằng sau truy vấn. Khác với tìm kiếm dựa trên từ khóa truyền thống, tìm kiếm AI chuyển đổi dữ liệu và truy vấn thành các biểu diễn số gọi là vector hoặc embedding. Điều này cho phép công cụ tìm kiếm hiểu các mối quan hệ ngữ nghĩa giữa các dữ liệu khác nhau, cung cấp kết quả liên quan và chính xác hơn ngay cả khi không có từ khóa trùng khớp.

1. Tổng quan về Tìm kiếm AI

Tìm kiếm AI đại diện cho một bước tiến lớn trong công nghệ tìm kiếm. Công cụ tìm kiếm truyền thống phụ thuộc chủ yếu vào việc khớp từ khóa, nơi sự xuất hiện của các thuật ngữ cụ thể trong cả truy vấn và tài liệu quyết định mức độ liên quan. Tuy nhiên, Tìm kiếm AI sử dụng các mô hình học máy để nắm bắt ngữ cảnh và ý nghĩa ẩn của truy vấn và dữ liệu.

Bằng cách chuyển đổi văn bản, hình ảnh, âm thanh và các dữ liệu phi cấu trúc khác thành các vector nhiều chiều, Tìm kiếm AI có thể đo lường độ tương đồng giữa các nội dung khác nhau. Phương pháp này cho phép công cụ tìm kiếm mang lại kết quả phù hợp với ngữ cảnh, ngay cả khi chúng không chứa chính xác từ khóa trong truy vấn.

Thành phần chính:

  • Tìm kiếm vector: Tìm kiếm các điểm dữ liệu (tài liệu, hình ảnh, v.v.) gần nhất trong không gian vector với vector truy vấn.
  • Hiểu ngữ nghĩa: Diễn giải ý định và ý nghĩa ngữ cảnh đằng sau truy vấn.
  • Mô hình học máy: Sử dụng các mô hình như Transformers để tạo embedding.

2. Hiểu về Vector Embedding

Trọng tâm của Tìm kiếm AI là khái niệm vector embedding. Vector embedding là các biểu diễn số của dữ liệu, ghi lại ý nghĩa ngữ nghĩa của văn bản, hình ảnh hoặc các loại dữ liệu khác. Những embedding này đặt các dữ liệu tương đồng gần nhau trong không gian vector nhiều chiều.

Visual representation of vector embeddings

Cách hoạt động:

  • Chuyển đổi dữ liệu: Dữ liệu gốc (ví dụ: văn bản) được xử lý qua mô hình học máy để tạo vector.
  • Không gian nhiều chiều: Mỗi vector là một điểm trong không gian nhiều chiều (thường hàng trăm hoặc hàng ngàn chiều).
  • Gần ngữ nghĩa: Các vector biểu diễn nội dung tương đồng về ngữ nghĩa sẽ nằm gần nhau.

Ví dụ:

  • Các từ “vua” và “nữ hoàng” có embedding gần nhau trong không gian vector vì chúng chia sẻ ý nghĩa ngữ cảnh tương tự.

3. Sự khác biệt giữa Tìm kiếm AI và Tìm kiếm dựa trên từ khóa

Công cụ tìm kiếm dựa trên từ khóa truyền thống hoạt động bằng cách khớp các thuật ngữ trong truy vấn với các tài liệu chứa các thuật ngữ đó. Chúng dựa vào các kỹ thuật như inverted index và tần suất từ để xếp hạng kết quả.

Hạn chế của tìm kiếm dựa trên từ khóa:

  • Yêu cầu trùng khớp chính xác: Người dùng phải sử dụng đúng từ khóa có trong tài liệu mới tìm được chúng.
  • Không hiểu ngữ cảnh: Công cụ tìm kiếm không hiểu từ đồng nghĩa hay mối quan hệ ngữ nghĩa giữa các từ.
  • Xử lý mơ hồ kém: Các truy vấn mơ hồ có thể trả về kết quả không liên quan.

Lợi thế của Tìm kiếm AI:

  • Hiểu ngữ cảnh: Diễn giải ý nghĩa đằng sau truy vấn, không chỉ là các từ.
  • Nhận diện từ đồng nghĩa: Nhận ra các từ khác nhau nhưng cùng ý nghĩa.
  • Xử lý ngôn ngữ tự nhiên: Hiệu quả với truy vấn hội thoại và câu hỏi phức tạp.

Bảng so sánh

Khía cạnhTìm kiếm dựa trên từ khóaTìm kiếm AI (Ngữ nghĩa/Vector)
KhớpKhớp từ khóa chính xácTương đồng ngữ nghĩa
Nhận biết ngữ cảnhGiới hạnCao
Xử lý từ đồng nghĩaCần danh sách từ đồng nghĩa thủ côngTự động qua embedding
Sai chính tảCó thể thất bại nếu không có tìm kiếm mờKhoan dung hơn nhờ ngữ cảnh
Hiểu ý địnhTối thiểuĐáng kể

4. Cơ chế của Tìm kiếm ngữ nghĩa

Tìm kiếm ngữ nghĩa là ứng dụng lõi của Tìm kiếm AI tập trung vào việc hiểu mục đích của người dùng và ý nghĩa ngữ cảnh của truy vấn.

Semantic search process illustration

Quy trình:

  1. Tạo embedding cho truy vấn: Truy vấn của người dùng được chuyển thành vector qua mô hình embedding.
  2. Embedding tài liệu: Tất cả tài liệu trong cơ sở dữ liệu cũng được chuyển thành vector khi lập chỉ mục.
  3. Đo lường tương đồng: Công cụ tìm kiếm tính toán mức độ tương đồng giữa vector truy vấn và vector tài liệu.
  4. Xếp hạng kết quả: Tài liệu được xếp hạng dựa trên điểm tương đồng.

Kỹ thuật chính:

  • Mô hình embedding: Mạng nơ-ron được huấn luyện để sinh embedding (ví dụ: BERT, GPT).
  • Chỉ số tương đồng: Các chỉ số như cosine similarity hoặc khoảng cách Euclid để tính điểm.
  • Thuật toán Approximate Nearest Neighbor (ANN): Tìm nhanh vector gần nhất trong không gian nhiều chiều.

5. Điểm tương đồng và thuật toán ANN

Điểm tương đồng:

Điểm tương đồng định lượng mức độ liên quan giữa hai vector trong không gian vector. Điểm càng cao cho thấy mức độ liên quan giữa truy vấn và tài liệu càng lớn.

  • Cosine similarity: Đo cosin của góc giữa hai vector.
  • Khoảng cách Euclid: Tính khoảng cách đường thẳng giữa hai vector.
Similarity metrics in vector space

Thuật toán Approximate Nearest Neighbor (ANN):

Tìm hàng xóm gần nhất chính xác trong không gian nhiều chiều rất tốn tài nguyên tính toán. Thuật toán ANN cung cấp giải pháp xấp xỉ hiệu quả.

  • Mục đích: Truy xuất nhanh top K vector gần nhất với vector truy vấn.
  • Thuật toán ANN phổ biến: HNSW (Hierarchical Navigable Small World), FAISS (Facebook AI Similarity Search).

6. Ứng dụng của Tìm kiếm AI

Tìm kiếm AI mở ra nhiều ứng dụng đa ngành nhờ khả năng hiểu và diễn giải dữ liệu vượt xa việc khớp từ khóa đơn giản.

Ứng dụng tìm kiếm ngữ nghĩa

Mô tả: Tìm kiếm ngữ nghĩa nâng cao trải nghiệm người dùng bằng cách hiểu ý định truy vấn và cung cấp kết quả phù hợp theo ngữ cảnh.

Ví dụ:

  • Thương mại điện tử: Người dùng tìm “giày chạy bộ cho bàn chân bẹt” nhận được kết quả đúng nhu cầu.
  • Y tế: Bác sĩ có thể truy xuất bài nghiên cứu liên quan tới tình trạng cụ thể, dù dùng thuật ngữ khác nhau.

Gợi ý cá nhân hóa

Mô tả: Bằng cách hiểu sở thích và hành vi, Tìm kiếm AI mang lại gợi ý nội dung hoặc sản phẩm cá nhân hóa.

Ví dụ:

  • Dịch vụ streaming: Đề xuất phim, chương trình dựa trên lịch sử xem và sở thích.
  • Bán lẻ trực tuyến: Gợi ý sản phẩm tương tự các mặt hàng đã mua hoặc đã xem.

Hệ thống hỏi đáp

Mô tả: Tìm kiếm AI cho phép hệ thống hiểu và trả lời truy vấn người dùng với thông tin chính xác được trích xuất từ tài liệu.

Ví dụ:

  • Hỗ trợ khách hàng: Chatbot trả lời thắc mắc bằng cách truy xuất thông tin phù hợp từ kho tri thức.
  • Truy xuất thông tin: Người dùng hỏi câu phức tạp và nhận được câu trả lời cụ thể mà không cần đọc toàn bộ tài liệu.

Duyệt dữ liệu phi cấu trúc

Mô tả: Tìm kiếm AI có thể lập chỉ mục và tìm kiếm qua dữ liệu phi cấu trúc như hình ảnh, âm thanh, video bằng cách chuyển đổi thành embedding.

Ví dụ:

  • Tìm kiếm hình ảnh: Tìm hình ảnh tương tự hình được cung cấp hoặc dựa trên mô tả văn bản.
  • Tìm kiếm âm thanh: Truy xuất đoạn âm thanh phù hợp với âm thanh hoặc cụm từ nói nhất định.

7. Ưu điểm của Tìm kiếm AI

  • Tăng độ liên quan: Đưa ra kết quả chính xác hơn nhờ hiểu ngữ cảnh và ý định.
  • Cải thiện trải nghiệm người dùng: Người dùng tìm đúng thông tin nhanh, kể cả với truy vấn mơ hồ hay phức tạp.
  • Không phụ thuộc ngôn ngữ: Xử lý nhiều ngôn ngữ hiệu quả nhờ embedding ghi nhận ý nghĩa ngữ nghĩa.
  • Khả năng mở rộng: Xử lý được tập dữ liệu lớn với dữ liệu nhiều chiều.
  • Linh hoạt: Thích nghi với nhiều kiểu dữ liệu ngoài văn bản, bao gồm hình ảnh, âm thanh.

8. Ứng dụng Tìm kiếm AI trong tự động hóa AI và Chatbot

Tích hợp Tìm kiếm AI vào hệ thống tự động hóa AI và chatbot giúp nâng cao năng lực vượt trội.

Lợi ích:

  • Hiểu ngôn ngữ tự nhiên: Chatbot hiểu và phản hồi truy vấn hiệu quả hơn.
  • Phản hồi theo ngữ cảnh: Đưa ra câu trả lời dựa trên bối cảnh hội thoại.
  • Tương tác động: Tăng tương tác người dùng bằng nội dung cá nhân hóa, phù hợp.

Các bước triển khai:

  1. Chuẩn bị dữ liệu: Thu thập và tiền xử lý dữ liệu liên quan đến lĩnh vực của chatbot.
  2. Sinh embedding: Sử dụng mô hình ngôn ngữ để tạo embedding cho dữ liệu.
  3. Lập chỉ mục: Lưu embedding vào cơ sở dữ liệu vector hoặc công cụ tìm kiếm.
  4. Xử lý truy vấn: Chuyển đổi đầu vào người dùng thành embedding theo thời gian thực.
  5. Tìm kiếm tương đồng: Truy xuất phản hồi phù hợp nhất dựa trên điểm tương đồng.
  6. Sinh phản hồi: Tạo và gửi phản hồi cho người dùng.

Ví dụ trường hợp sử dụng:

  • Chatbot chăm sóc khách hàng: Chatbot có thể xử lý nhiều loại thắc mắc bằng cách tìm kiếm qua kho tri thức bằng Tìm kiếm AI để trả lời đúng nhất.

9. Thách thức và lưu ý

Dù Tìm kiếm AI mang lại nhiều lợi ích, vẫn tồn tại các thách thức:

  • Tài nguyên tính toán: Sinh và tìm kiếm embedding nhiều chiều đòi hỏi năng lực xử lý lớn.
  • Độ phức tạp: Triển khai Tìm kiếm AI cần hiểu mô hình học máy và toán học vector.
  • Khó giải thích: Khó lý giải vì sao một số kết quả được trả về do bản chất “hộp đen” của một số mô hình.
  • Chất lượng dữ liệu: Hiệu quả Tìm kiếm AI phụ thuộc vào chất lượng, độ đầy đủ của dữ liệu huấn luyện.
  • Bảo mật, quyền riêng tư: Xử lý dữ liệu nhạy cảm cần biện pháp bảo vệ chắc chắn.

Chiến lược khắc phục:

  • Tối ưu mô hình: Dùng thuật toán hiệu quả và cân nhắc phương pháp xấp xỉ để giảm tải tính toán.
  • Giải thích mô hình: Chọn mô hình có thể cung cấp lý giải cho quyết định của mình.
  • Quản trị dữ liệu: Xây dựng chính sách quản lý dữ liệu nghiêm ngặt đảm bảo chất lượng và tuân thủ quy định bảo mật.

Thuật ngữ liên quan

  • Vector Embedding: Biểu diễn số của dữ liệu ghi nhận ý nghĩa ngữ nghĩa.
  • Tìm kiếm ngữ nghĩa: Tìm kiếm diễn giải ý nghĩa và ý định đằng sau truy vấn.
  • Thuật toán Approximate Nearest Neighbor (ANN): Thuật toán dùng để tìm vector gần đúng hiệu quả nhất.
  • Mô hình học máy: Thuật toán được huấn luyện để nhận diện mẫu và ra quyết định dựa trên dữ liệu.
  • Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP): Lĩnh vực AI tập trung vào tương tác giữa máy tính và ngôn ngữ con người.

Nghiên cứu về Tìm kiếm AI: Tìm kiếm ngữ nghĩa và vector so với tìm kiếm từ khóa và fuzzy

Tìm kiếm ngữ nghĩa và vector trong AI đã nổi lên như lựa chọn mạnh mẽ thay thế cho tìm kiếm từ khóa truyền thống và fuzzy, nâng cao đáng kể mức độ liên quan, chính xác của kết quả nhờ hiểu ngữ cảnh và ý nghĩa truy vấn.

  1. Enhancing Cloud-Based Large Language Model Processing with Elasticsearch and Transformer Models (2024) của Chunhe Ni et al.:
    Khám phá cách tìm kiếm vector ngữ nghĩa cải thiện xử lý mô hình ngôn ngữ lớn, triển khai tìm kiếm ngữ nghĩa với Elasticsearch và mạng Transformer để nâng độ liên quan.
    Đọc thêm
  2. Fuzzy Keyword Search over Encrypted Data using Symbol-Based Trie-traverse Search Scheme in Cloud Computing (2012) của P. Naga Aswani và K. Chandra Shekar:
    Giới thiệu phương pháp tìm kiếm từ khóa fuzzy trên dữ liệu mã hóa, đảm bảo quyền riêng tư và hiệu quả nhờ lược đồ trie-traverse dựa trên ký hiệu và chỉ số edit distance.
    Đọc thêm
  3. Khmer Semantic Search Engine (KSE): Digital Information Access and Document Retrieval (2024) của Nimol Thuon:
    Trình bày công cụ tìm kiếm ngữ nghĩa cho tài liệu Khmer, đề xuất khung dựa trên từ điển từ khóa, ontologies và xếp hạng để tăng độ chính xác tìm kiếm.
    Đọc thêm

Thư viện FAISS như công cụ tìm kiếm ngữ nghĩa

Khi triển khai tìm kiếm ngữ nghĩa, dữ liệu văn bản được chuyển thành vector embedding ghi lại ý nghĩa ngữ nghĩa. Các embedding này là các biểu diễn số có chiều cao. Để tìm kiếm qua các embedding này hiệu quả và tìm embedding gần nhất với embedding truy vấn, ta cần một công cụ tối ưu hóa cho tìm kiếm tương đồng trong không gian nhiều chiều.

FAISS cung cấp các thuật toán và cấu trúc dữ liệu cần thiết để thực hiện tác vụ này hiệu quả. Bằng cách kết hợp embedding ngữ nghĩa với FAISS, chúng ta có thể xây dựng công cụ tìm kiếm ngữ nghĩa mạnh mẽ, xử lý tập dữ liệu lớn với độ trễ thấp.

Cách triển khai tìm kiếm ngữ nghĩa với FAISS bằng Python

Triển khai tìm kiếm ngữ nghĩa với FAISS trong Python gồm các bước:

  1. Chuẩn bị dữ liệu: Thu thập và tiền xử lý dữ liệu văn bản.
  2. Sinh embedding: Chuyển dữ liệu văn bản thành vector embedding bằng mô hình Transformer.
  3. Tạo chỉ mục FAISS: Xây dựng chỉ mục FAISS với embedding để tìm kiếm hiệu quả.
  4. Xử lý truy vấn: Chuyển truy vấn người dùng thành embedding và tìm kiếm trong chỉ mục.
  5. Truy xuất kết quả: Lấy và hiển thị các tài liệu phù hợp nhất.

Hãy tìm hiểu chi tiết từng bước.

Bước 1: Chuẩn bị dữ liệu

Chuẩn bị bộ dữ liệu của bạn (ví dụ: bài viết, phiếu hỗ trợ, mô tả sản phẩm).

Ví dụ:

documents = [
    "How to reset your password on our platform.",
    "Troubleshooting network connectivity issues.",
    "Guide to installing software updates.",
    "Best practices for data backup and recovery.",
    "Setting up two-factor authentication for enhanced security."
]

Làm sạch và định dạng dữ liệu văn bản nếu cần.

Bước 2: Sinh embedding

Chuyển dữ liệu văn bản thành vector embedding bằng mô hình Transformer đã huấn luyện sẵn từ các thư viện như Hugging Face (transformers hoặc sentence-transformers).

Ví dụ:

from sentence_transformers import SentenceTransformer
import numpy as np

# Tải mô hình đã huấn luyện
model = SentenceTransformer('sentence-transformers/all-MiniLM-L6-v2')

# Sinh embedding cho tất cả tài liệu
embeddings = model.encode(documents, convert_to_tensor=False)
embeddings = np.array(embeddings).astype('float32')
  • Mô hình chuyển mỗi tài liệu thành vector embedding 384 chiều.
  • Embedding được chuyển sang float32 như FAISS yêu cầu.

Bước 3: Tạo chỉ mục FAISS

Tạo chỉ mục FAISS để lưu embedding và cho phép tìm kiếm tương đồng hiệu quả.

Ví dụ:

import faiss

embedding_dim = embeddings.shape[1]
index = faiss.IndexFlatL2(embedding_dim)
index.add(embeddings)
  • IndexFlatL2 tìm kiếm chính xác bằng khoảng cách L2 (Euclid).
  • Với tập dữ liệu lớn, nên dùng chỉ mục nâng cao hơn.

Bước 4: Xử lý truy vấn

Chuyển truy vấn người dùng thành embedding và tìm hàng xóm gần nhất.

Ví dụ:

query = "How do I change my account password?"
query_embedding = model.encode([query], convert_to_tensor=False)
query_embedding = np.array(query_embedding).astype('float32')

k = 3
distances, indices = index.search(query_embedding, k)

Bước 5: Truy xuất kết quả

Dùng chỉ số để hiển thị các tài liệu phù hợp nhất.

Ví dụ:

print("Top results for your query:")
for idx in indices[0]:
    print(documents[idx])

Kết quả mong đợi:

Top results for your query:
How to reset your password on our platform.
Setting up two-factor authentication for enhanced security.
Best practices for data backup and recovery.

Hiểu các biến thể chỉ mục FAISS

FAISS cung cấp nhiều loại chỉ mục:

  • IndexFlatL2: Tìm kiếm chính xác, không tối ưu cho tập dữ liệu lớn.
  • IndexIVFFlat: Inverted File Index, thích hợp cho tìm kiếm hàng xóm gần đúng, mở rộng tốt.
  • IndexHNSWFlat: Sử dụng đồ thị Hierarchical Navigable Small World cho tìm kiếm hiệu quả, chính xác.
  • IndexPQ: Dùng Product Quantization cho lưu trữ và tìm kiếm tiết kiệm bộ nhớ.

Dùng Inverted File Index (IndexIVFFlat):

nlist = 100
quantizer = faiss.IndexFlatL2(embedding_dim)
index = faiss.IndexIVFFlat(quantizer, embedding_dim, nlist, faiss.METRIC_L2)
index.train(embeddings)
index.add(embeddings)
  • Dữ liệu được chia thành các cụm giúp tìm kiếm nhanh hơn.

Xử lý dữ liệu nhiều chiều

Chuẩn hóa và tìm kiếm theo tích trong:

Sử dụng cosine similarity có thể hiệu quả hơn cho dữ liệu văn bản

Câu hỏi thường gặp

Tìm kiếm AI là gì?

Tìm kiếm AI là phương pháp tìm kiếm hiện đại sử dụng học máy và vector embedding để hiểu ý định và ý nghĩa ngữ cảnh của truy vấn, mang lại kết quả chính xác và liên quan hơn so với tìm kiếm dựa trên từ khóa truyền thống.

Tìm kiếm AI khác gì so với tìm kiếm dựa trên từ khóa?

Khác với tìm kiếm dựa trên từ khóa, vốn phụ thuộc vào sự khớp chính xác, Tìm kiếm AI diễn giải các mối quan hệ ngữ nghĩa và ý định đằng sau truy vấn, giúp hiệu quả với ngôn ngữ tự nhiên và các đầu vào mơ hồ.

Vector embedding trong Tìm kiếm AI là gì?

Vector embedding là các biểu diễn số của văn bản, hình ảnh hoặc các loại dữ liệu khác, ghi lại ý nghĩa ngữ nghĩa của chúng, cho phép công cụ tìm kiếm đo lường sự tương đồng và ngữ cảnh giữa các dữ liệu khác nhau.

Một số trường hợp sử dụng thực tế của Tìm kiếm AI là gì?

Tìm kiếm AI cung cấp tìm kiếm ngữ nghĩa trong thương mại điện tử, gợi ý cá nhân hóa trong dịch vụ streaming, hệ thống hỏi đáp trong hỗ trợ khách hàng, duyệt dữ liệu phi cấu trúc và truy xuất tài liệu trong nghiên cứu và doanh nghiệp.

Những công cụ hoặc thư viện nào được dùng để triển khai Tìm kiếm AI?

Các công cụ phổ biến bao gồm FAISS để tìm kiếm tương đồng vector hiệu quả, và các cơ sở dữ liệu vector như Pinecone, Milvus, Qdrant, Weaviate, Elasticsearch, và Pgvector để lưu trữ và truy xuất embedding quy mô lớn.

Tìm kiếm AI cải thiện chatbot và tự động hóa như thế nào?

Bằng cách tích hợp Tìm kiếm AI, chatbot và hệ thống tự động hóa có thể hiểu truy vấn người dùng sâu sắc hơn, truy xuất câu trả lời phù hợp theo ngữ cảnh và đưa ra phản hồi động, cá nhân hóa.

Những thách thức chính của Tìm kiếm AI là gì?

Các thách thức bao gồm yêu cầu tính toán cao, phức tạp trong việc giải thích mô hình, cần dữ liệu chất lượng cao và đảm bảo quyền riêng tư, bảo mật với thông tin nhạy cảm.

FAISS là gì và được dùng như thế nào trong tìm kiếm ngữ nghĩa?

FAISS là thư viện mã nguồn mở dùng để tìm kiếm tương đồng hiệu quả trên vector embedding nhiều chiều, được sử dụng rộng rãi để xây dựng công cụ tìm kiếm ngữ nghĩa xử lý tập dữ liệu lớn.

Trải nghiệm Tìm kiếm AI với FlowHunt

Khám phá cách tìm kiếm ngữ nghĩa được hỗ trợ bởi AI có thể chuyển đổi quy trình truy xuất thông tin, chatbot và tự động hóa của bạn.

Tìm hiểu thêm

Truy xuất Thông tin

Truy xuất Thông tin

Truy xuất Thông tin tận dụng AI, Xử lý Ngôn ngữ Tự nhiên (NLP) và học máy để truy xuất dữ liệu đáp ứng yêu cầu của người dùng một cách hiệu quả và chính xác. Là...

10 phút đọc
Information Retrieval AI +4
Công cụ Nhận biết (Insight Engine)

Công cụ Nhận biết (Insight Engine)

Khám phá Insight Engine là gì—một nền tảng tiên tiến, vận hành bởi AI giúp nâng cao khả năng tìm kiếm và phân tích dữ liệu bằng cách hiểu ngữ cảnh và ý định. Tì...

15 phút đọc
AI Insight Engine +5
Perplexity AI

Perplexity AI

Perplexity AI là một công cụ tìm kiếm và trò chuyện dựa trên AI tiên tiến, tận dụng NLP và học máy để cung cấp câu trả lời chính xác, theo ngữ cảnh kèm trích dẫ...

8 phút đọc
AI Search Engine +5