Bộ phân loại
Bộ phân loại AI là một thuật toán học máy gán nhãn lớp cho dữ liệu đầu vào, phân loại thông tin vào các lớp đã được xác định trước dựa trên các mẫu đã học từ dữ...
Phân cụm nhóm các điểm dữ liệu tương tự bằng học máy không giám sát, giúp khám phá mẫu và hiểu biết mà không cần dữ liệu gán nhãn.
Phân cụm là một kỹ thuật học máy không giám sát được thiết kế để nhóm một tập hợp các đối tượng sao cho các đối tượng trong cùng một nhóm (hoặc cụm) có sự tương đồng với nhau nhiều hơn so với các đối tượng ở nhóm khác. Khác với học có giám sát, phân cụm không yêu cầu dữ liệu gán nhãn, khiến nó đặc biệt hữu ích cho phân tích dữ liệu khám phá. Kỹ thuật này là nền tảng của học không giám sát và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như sinh học, marketing và thị giác máy tính.
Phân cụm hoạt động bằng cách xác định sự tương đồng giữa các điểm dữ liệu và nhóm chúng lại với nhau. Sự tương đồng này thường được đo bằng các chỉ số như khoảng cách Euclid, độ tương đồng Cosine hoặc các chỉ số đo khoảng cách phù hợp với loại dữ liệu.
Phân Cụm Phân Cấp
Phương pháp này xây dựng một cây các cụm. Có thể là kết hợp (từ dưới lên) khi các cụm nhỏ được hợp nhất thành cụm lớn hơn, hoặc phân chia (từ trên xuống) khi một cụm lớn được tách thành các cụm nhỏ hơn. Phù hợp cho dữ liệu có cấu trúc dạng cây tự nhiên.
Phân Cụm K-means
Thuật toán phân cụm phổ biến này phân chia dữ liệu thành K cụm bằng cách giảm thiểu phương sai trong mỗi cụm. Đơn giản, hiệu quả nhưng yêu cầu xác định trước số cụm.
Phân Cụm Dựa trên Mật Độ (DBSCAN)
Nhóm các điểm dữ liệu gần nhau và gán các điểm ngoại lai là nhiễu, hiệu quả với dữ liệu có mật độ thay đổi và nhận diện cụm có hình dạng bất kỳ.
Phân Cụm Phổ
Sử dụng trị riêng của ma trận tương đồng để giảm chiều dữ liệu trước khi phân cụm. Đặc biệt hữu ích cho việc xác định các cụm trong không gian phi lồi.
Mô Hình Hỗn Hợp Gaussian
Là các mô hình xác suất giả định dữ liệu được sinh ra từ sự pha trộn của nhiều phân phối Gaussian với các tham số chưa biết. Cho phép phân cụm mềm, nghĩa là mỗi điểm dữ liệu có thể thuộc nhiều cụm với xác suất nhất định.
Phân cụm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành với nhiều mục đích khác nhau:
Mô hình embedding chuyển đổi dữ liệu thành không gian vector nhiều chiều, thể hiện sự tương đồng ngữ nghĩa giữa các đối tượng. Các embedding này có thể đại diện cho nhiều dạng dữ liệu như từ, câu, hình ảnh hoặc đối tượng phức tạp, cung cấp một biểu diễn cô đọng và ý nghĩa hỗ trợ cho nhiều tác vụ học máy.
Biểu Diễn Ngữ Nghĩa:
Embedding nắm bắt ý nghĩa ngữ cảnh của dữ liệu, cho phép thuật toán phân cụm nhóm các đối tượng tương tự dựa trên bối cảnh thay vì chỉ dựa vào đặc điểm bề mặt. Điều này đặc biệt hữu ích trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), nơi các từ hoặc cụm từ có ý nghĩa tương tự cần được nhóm lại.
Chỉ Số Đo Khoảng Cách:
Việc lựa chọn chỉ số đo khoảng cách phù hợp (ví dụ: Euclid, Cosine) trong không gian embedding rất quan trọng vì nó ảnh hưởng lớn đến kết quả phân cụm. Độ tương đồng Cosine, chẳng hạn, đo góc giữa các vector, nhấn mạnh hướng thay vì độ lớn.
Giảm Chiều Dữ Liệu:
Bằng cách giảm số chiều mà vẫn bảo toàn cấu trúc dữ liệu, embedding đơn giản hóa quá trình phân cụm, cải thiện hiệu suất tính toán và hiệu quả.
Phân cụm là một kỹ thuật học máy không giám sát giúp nhóm một tập hợp các đối tượng sao cho các đối tượng trong cùng nhóm có sự tương đồng nhiều hơn so với các đối tượng ở nhóm khác. Kỹ thuật này được sử dụng rộng rãi trong phân tích dữ liệu khám phá ở nhiều lĩnh vực.
Các loại chính bao gồm Phân cụm phân cấp, Phân cụm K-means, Phân cụm dựa trên mật độ (DBSCAN), Phân cụm phổ và Mô hình hỗn hợp Gaussian, mỗi loại phù hợp với các cấu trúc dữ liệu và nhu cầu phân tích khác nhau.
Mô hình embedding chuyển đổi dữ liệu thành không gian vector thể hiện sự tương đồng ngữ nghĩa, giúp phân cụm hiệu quả hơn, đặc biệt với dữ liệu phức tạp như văn bản hoặc hình ảnh. Chúng đóng vai trò quan trọng trong các tác vụ NLP như phân nhóm chủ đề và phân tích cảm xúc.
Phân cụm được sử dụng trong phân khúc thị trường, phân tích mạng xã hội, xử lý ảnh y tế, phân loại tài liệu, phát hiện bất thường, giải trình tự gen, phân tích đặc điểm tính cách và nén dữ liệu, cùng nhiều lĩnh vực khác.
Khám phá cách phân cụm dựa trên AI và mô hình embedding có thể thay đổi cách bạn phân tích dữ liệu và tạo ra những hiểu biết giá trị cho doanh nghiệp. Xây dựng giải pháp AI của riêng bạn ngay hôm nay.
Bộ phân loại AI là một thuật toán học máy gán nhãn lớp cho dữ liệu đầu vào, phân loại thông tin vào các lớp đã được xác định trước dựa trên các mẫu đã học từ dữ...
Phân cụm K-Means là một thuật toán học máy không giám sát phổ biến dùng để phân chia tập dữ liệu thành một số cụm xác định trước, riêng biệt, không chồng lấn bằ...
Tìm hiểu về Mô Hình AI Phân Biệt—các mô hình học máy tập trung vào phân loại và hồi quy bằng cách mô hình hóa ranh giới quyết định giữa các lớp. Hiểu cách chúng...