Khả năng mở rộng của AI là gì?
Khả năng mở rộng của AI đề cập đến khả năng của các hệ thống trí tuệ nhân tạo (AI) mở rộng năng lực sang các lĩnh vực, nhiệm vụ và bộ dữ liệu mới mà không cần huấn luyện lại hoàn toàn hoặc thay đổi kiến trúc lớn. Khái niệm này tập trung vào việc thiết kế các hệ thống AI linh hoạt và thích nghi để dễ dàng bổ sung tính năng mới, xử lý thêm nhiệm vụ, và tích hợp với các hệ thống khác một cách liền mạch.
Về bản chất, khả năng mở rộng của AI là xây dựng các hệ thống AI có thể phát triển và lớn mạnh theo thời gian. Thay vì tạo ra những ứng dụng biệt lập chỉ phục vụ nhiệm vụ cụ thể, các hệ thống AI mở rộng được thiết kế như những nền tảng có thể mở rộng để đáp ứng các yêu cầu thay đổi. Cách tiếp cận này tối đa hóa giá trị đầu tư vào AI bằng việc cho phép tổ chức mở rộng năng lực AI một cách hiệu quả khi xuất hiện những cơ hội và thách thức mới.
Khả năng mở rộng của AI được đạt được như thế nào?
Để đạt được khả năng mở rộng, cần áp dụng nhiều kỹ thuật và nguyên tắc thiết kế giúp hệ thống AI trở nên linh hoạt và thích nghi. Các phương pháp chủ đạo gồm:
Học chuyển giao
Học chuyển giao là kỹ thuật sử dụng một mô hình đã được huấn luyện cho một nhiệm vụ, sau đó điều chỉnh để thực hiện một nhiệm vụ khác có liên quan. Thay vì phải huấn luyện từ đầu, mô hình hiện có được chuyển giao kiến thức sang nhiệm vụ mới, giúp giảm dữ liệu và tài nguyên tính toán cần thiết.
Ví dụ:
- Mô hình thị giác máy tính được huấn luyện để nhận diện động vật có thể điều chỉnh để nhận diện các loài thực vật nhờ tận dụng các đặc trưng đã học về nhận diện hình ảnh.
- Mô hình ngôn ngữ huấn luyện trên các bài báo tin tức có thể tinh chỉnh để hiểu thuật ngữ y khoa cho các ứng dụng chăm sóc sức khỏe.
Học đa nhiệm
Học đa nhiệm là huấn luyện một mô hình duy nhất để thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng lúc. Cách này giúp mô hình phát triển biểu diễn tổng quát hữu ích cho nhiều nhiệm vụ khác nhau. Việc chia sẻ kiến thức giữa các nhiệm vụ giúp mô hình đa năng và thích nghi hơn.
Ví dụ:
- Mô hình ngôn ngữ được huấn luyện cả dịch thuật và phân tích cảm xúc sẽ hiểu sâu hơn về sắc thái ngôn ngữ, từ đó hiệu quả hơn khi ứng dụng vào các nhiệm vụ liên quan đến ngôn ngữ mới.
- Trợ lý AI xử lý lịch trình và quản lý email cùng lúc có thể học các quy luật chung trong hành vi người dùng, cải thiện hiệu suất trên nhiều nhiệm vụ.
Thiết kế mô-đun
Thiết kế mô-đun trong AI là kiến trúc hệ thống thành các thành phần hoặc mô-đun độc lập, có thể thay thế cho nhau. Nhờ vậy, có thể bổ sung tính năng mới hoặc sửa đổi chức năng mà không ảnh hưởng đến hệ thống lõi.
Ví dụ:
- Hệ thống chatbot cho phép bổ sung các mô-đun mới để xử lý các loại truy vấn hoặc ngôn ngữ khác nhau. Các nhà phát triển có thể thêm mô-đun mà không cần xây dựng lại toàn bộ hệ thống.
- Công cụ đề xuất dựa trên AI có thể tích hợp nguồn dữ liệu hoặc thuật toán mới dưới dạng mô-đun tách biệt, nâng cao năng lực mà không làm gián đoạn chức năng sẵn có.
Kiến trúc linh hoạt và thích nghi
Thiết kế hệ thống AI với tư duy linh hoạt đảm bảo khả năng thích ứng khi yêu cầu thay đổi hoặc tích hợp công nghệ mới. Bao gồm sử dụng các tiêu chuẩn mở, thiết kế API để tương tác với hệ thống khác, hỗ trợ plugin hoặc tiện ích mở rộng để bổ sung tính năng.
Ví dụ:
- Nền tảng AI cung cấp API cho các nhà phát triển xây dựng ứng dụng tùy chỉnh trên nền tảng lõi.
- Hỗ trợ plugin cho phép các nhà phát triển bên thứ ba mở rộng năng lực AI, tạo thành hệ sinh thái mở rộng.
Ví dụ về khả năng mở rộng của AI
Chatbot mở rộng
Xem xét một chatbot dịch vụ khách hàng ban đầu chỉ xử lý vé hỗ trợ. Nhờ khả năng mở rộng, cùng một chatbot có thể được bổ sung để xử lý:
- Tư vấn bán hàng: Tích hợp mô-đun mới cho các truy vấn về bán hàng, chatbot hỗ trợ khách hàng về thông tin sản phẩm và ra quyết định mua.
- Hỗ trợ IT: Thêm mô-đun hỗ trợ IT giúp chatbot xử lý sự cố kỹ thuật.
- Truy vấn nhân sự: Mở rộng chatbot để trả lời các câu hỏi liên quan đến nhân sự, tăng hiệu quả sử dụng nội bộ.
Các nhà phát triển có thể bổ sung các tính năng này bằng cách huấn luyện mô hình hiện có trên bộ dữ liệu mới hoặc tích hợp mô-đun mới mà không cần xây dựng lại toàn bộ hệ thống.
Hệ thống thị giác máy tính
Mô hình thị giác máy tính được phát triển cho kiểm soát chất lượng trong sản xuất có thể mở rộng để thực hiện:
- Quản lý hàng tồn kho: Điều chỉnh mô hình để nhận diện và đếm mặt hàng trong kho.
- Giám sát an toàn: Huấn luyện mô hình phát hiện các nguy cơ mất an toàn hoặc đảm bảo tuân thủ quy trình an toàn.
Nhờ học chuyển giao, mô hình có thể thích nghi với các nhiệm vụ mới một cách hiệu quả.
Nền tảng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
Công cụ NLP dùng để phân tích cảm xúc trên mạng xã hội có thể mở rộng sang:
- Phân tích tài liệu pháp lý: Tinh chỉnh mô hình với văn bản pháp luật để hỗ trợ rà soát hợp đồng.
- Tóm tắt hồ sơ y tế: Điều chỉnh mô hình để tóm tắt bệnh án phục vụ chuyên viên y tế.
Việc mở rộng này được thực hiện bằng cách huấn luyện mô hình với dữ liệu chuyên ngành, giúp xử lý các nhiệm vụ đặc thù.
Nghiên cứu về khả năng mở rộng của AI
Khả năng mở rộng của AI là lĩnh vực phức tạp và đang phát triển nhanh chóng, nhận được nhiều sự quan tâm trong những năm gần đây. Cảnh quan nghiên cứu rất đa dạng với nhiều công trình tập trung vào các khía cạnh khác nhau của hệ thống AI và ứng dụng vào nhiều lĩnh vực.
Trustworthy, Responsible, and Safe AI: A Comprehensive Architectural Framework for AI Safety with Challenges and Mitigations của Chen Chen và cộng sự (Xuất bản: 2024-09-12).
Bài báo này nhấn mạnh tầm quan trọng của An toàn AI trong bối cảnh công nghệ phát triển nhanh, đặc biệt với AI sinh sinh. Nghiên cứu đề xuất một khung mới về An toàn AI từ các góc độ Đáng tin cậy, Trách nhiệm và An toàn. Bài viết tổng hợp nghiên cứu hiện hành, thảo luận các thách thức chính, đồng thời đưa ra phương pháp đổi mới cho thiết kế và kiểm thử an toàn AI. Mục tiêu là nâng cao niềm tin trong chuyển đổi số thông qua thúc đẩy nghiên cứu an toàn AI. Đọc thêm.
AI-Mediated Exchange Theory của Xiao Ma và Taylor W. Brown (Xuất bản: 2020-03-04).
Bài báo này giới thiệu Lý thuyết Trao đổi do AI trung gian (AI-MET) như một khung kết nối giao tiếp và tích hợp giữa các cộng đồng nghiên cứu con người-AI đa dạng. AI-MET mở rộng Lý thuyết Trao đổi Xã hội bằng cách xem AI là trung gian trong các mối quan hệ giữa con người. Bài viết trình bày cơ chế trung gian ban đầu và minh họa cách AI-MET có thể thu hẹp khoảng cách giữa các quan điểm học thuật khác nhau về mối quan hệ con người-AI. Đọc thêm.
Low Impact Artificial Intelligences của Stuart Armstrong và Benjamin Levinstein (Xuất bản: 2017-05-30).
Nghiên cứu này khám phá khái niệm AI “tác động thấp”, nhằm giảm thiểu các nguy cơ tiềm tàng của AI siêu trí tuệ bằng cách đảm bảo nó không gây thay đổi lớn tới thế giới. Bài viết đề xuất định nghĩa và phương pháp xác lập tác động thấp, đồng thời giải quyết các vấn đề hiện tại và hướng nghiên cứu tương lai. Đọc thêm.
On the Utility of Accounting for Human Beliefs about AI Behavior in Human-AI Collaboration của Guanghui Yu và cộng sự (Xuất bản: 2024-06-10).
Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét niềm tin của con người khi thiết kế tác nhân AI cho hợp tác con người-AI hiệu quả. Bài viết phê bình các cách tiếp cận hiện nay giả định hành vi con người là tĩnh và nhấn mạnh cần tính đến phản ứng động của con người với hành vi AI để tăng hiệu quả hợp tác. Đọc thêm.