Học Máy Có Giám Sát

Học máy có giám sát huấn luyện các mô hình AI trên dữ liệu gán nhãn để đưa ra dự đoán hoặc phân loại chính xác, thúc đẩy các nhiệm vụ như nhận diện hình ảnh, phát hiện thư rác và phân tích dự đoán.

Học máy có giám sát là một phương pháp cơ bản trong học máy và trí tuệ nhân tạo, nơi các thuật toán học từ các tập dữ liệu đã được gán nhãn để đưa ra dự đoán hoặc phân loại. Trong mô hình này, mô hình được huấn luyện bằng dữ liệu đầu vào đi kèm với đầu ra đúng, cho phép nó học mối quan hệ giữa hai yếu tố này. Bằng cách phân tích các điểm dữ liệu đã gán nhãn, mô hình có thể tổng quát hóa và dự đoán chính xác kết quả cho dữ liệu mới, chưa từng thấy.

Học Máy Có Giám Sát Hoạt Động Như Thế Nào?

Học máy có giám sát bao gồm việc huấn luyện một mô hình học máy bằng một tập dữ liệu đã được gán nhãn, trong đó mỗi điểm dữ liệu bao gồm các đặc trưng đầu vào và một đầu ra mong muốn tương ứng. Quy trình này gồm các bước chính sau:

  1. Thu thập và Chuẩn bị Dữ liệu:

    • Dữ liệu gán nhãn: Thu thập một tập dữ liệu trong đó đầu vào được ghép cặp với đầu ra đúng. Dữ liệu gán nhãn này là cơ sở cho quá trình huấn luyện.
    • Trích xuất đặc trưng: Xác định và trích xuất các đặc trưng liên quan từ dữ liệu đầu vào để giúp mô hình đưa ra dự đoán chính xác.
  2. Chọn Mô hình:

    • Lựa chọn thuật toán học máy có giám sát phù hợp dựa trên loại bài toán (phân loại hoặc hồi quy) và tính chất dữ liệu.
  3. Huấn luyện Mô hình:

    • Khởi tạo: Bắt đầu với các tham số hoặc trọng số ban đầu cho mô hình.
    • Dự đoán: Mô hình dự đoán trên dữ liệu huấn luyện với các tham số hiện tại.
    • Hàm mất mát: Tính toán hàm mất mát (còn gọi là hàm chi phí) để đo lường sự khác biệt giữa dự đoán của mô hình và đầu ra thực tế.
    • Tối ưu hóa: Điều chỉnh các tham số của mô hình để giảm thiểu giá trị mất mát bằng các thuật toán tối ưu hóa như gradient descent.
  4. Đánh Giá Mô hình:

    • Đánh giá hiệu suất của mô hình bằng một tập dữ liệu kiểm tra riêng để đảm bảo mô hình có thể tổng quát hóa tốt với dữ liệu mới.
    • Các chỉ số như độ chính xác, độ chính xác của phân loại, độ nhạy và sai số bình phương trung bình được dùng để đánh giá hiệu quả.
  5. Triển khai:

    • Khi mô hình đạt hiệu suất mong muốn, nó có thể được triển khai để dự đoán trên dữ liệu mới, chưa từng thấy.

Cốt lõi của học máy có giám sát là việc hướng dẫn mô hình bằng các đáp án đúng trong quá trình huấn luyện, giúp nó học được các mẫu và mối quan hệ trong dữ liệu để liên kết đầu vào với đầu ra.

Các Loại Học Máy Có Giám Sát

Các tác vụ học máy có giám sát chủ yếu được chia thành hai loại: phân loạihồi quy.

1. Phân Loại

Thuật toán phân loại được sử dụng khi biến đầu ra là một danh mục hoặc lớp, chẳng hạn như “thư rác” hoặc “không phải thư rác”, “có bệnh” hoặc “không có bệnh” hoặc các loại đối tượng trong hình ảnh.

  • Mục tiêu: Gán dữ liệu đầu vào vào các danh mục đã được định nghĩa trước.
  • Các thuật toán phân loại phổ biến:
    • Hồi Quy Logistic: Sử dụng cho các bài toán phân loại nhị phân, mô hình hóa xác suất xảy ra của một kết quả rời rạc.
    • Cây Quyết Định: Chia nhỏ dữ liệu dựa trên giá trị của các đặc trưng để đưa ra quyết định ở mỗi nút, dẫn đến dự đoán.
    • Máy Vector Hỗ Trợ (SVM): Tìm siêu phẳng tối ưu để tách các lớp trong không gian đặc trưng.
    • K-láng Giềng Gần Nhất (KNN): Phân loại điểm dữ liệu dựa trên đa số lớp trong số các láng giềng gần nhất.
    • Naive Bayes: Bộ phân loại xác suất dựa trên định lý Bayes với giả định các đặc trưng độc lập.
    • Rừng Ngẫu Nhiên: Tập hợp các cây quyết định giúp cải thiện độ chính xác phân loại và kiểm soát hiện tượng học thuộc.

Ví dụ Ứng Dụng:

  • Phát hiện thư rác: Phân loại email thành “thư rác” hoặc “không phải thư rác” dựa trên nội dung.
  • Nhận diện hình ảnh: Nhận diện đối tượng hoặc con người trong hình ảnh.
  • Chẩn đoán y tế: Dự đoán người bệnh có mắc một bệnh nhất định dựa trên kết quả xét nghiệm.

2. Hồi Quy

Thuật toán hồi quy được sử dụng khi biến đầu ra là một giá trị liên tục, như dự đoán giá cả, nhiệt độ hoặc giá trị cổ phiếu.

  • Mục tiêu: Dự đoán một kết quả thực hoặc liên tục dựa trên các đặc trưng đầu vào.
  • Các thuật toán hồi quy phổ biến:
    • Hồi Quy Tuyến Tính: Mô hình hóa mối quan hệ giữa các biến đầu vào và đầu ra liên tục bằng phương trình tuyến tính.
    • Hồi Quy Đa Thức: Mở rộng hồi quy tuyến tính bằng cách dùng phương trình đa thức để khớp với dữ liệu.
    • Hồi Quy Vector Hỗ Trợ (SVR): Phiên bản SVM dùng cho bài toán hồi quy.
    • Hồi Quy Cây Quyết Định: Sử dụng cây quyết định để dự đoán đầu ra liên tục.
    • Hồi Quy Rừng Ngẫu Nhiên: Phương pháp tổng hợp nhiều cây quyết định cho các tác vụ hồi quy.

Ví dụ Ứng Dụng:

  • Dự đoán giá nhà: Ước tính giá bất động sản dựa trên các đặc điểm như vị trí, diện tích, tiện nghi.
  • Dự báo doanh số: Dự đoán số lượng bán hàng trong tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử.
  • Dự báo thời tiết: Ước tính nhiệt độ hoặc lượng mưa.

Các Khái Niệm Chính Trong Học Máy Có Giám Sát

  • Dữ liệu gán nhãn: Nền tảng của học máy có giám sát là dữ liệu đã được gán nhãn, mỗi đầu vào đi kèm với đầu ra đúng. Nhãn giúp mô hình được “giám sát” trong quá trình học.
  • Tập Huấn luyện và Tập Kiểm tra:
    • Tập huấn luyện: Dùng để huấn luyện mô hình. Mô hình học từ tập này.
    • Tập kiểm tra: Dùng để đánh giá hiệu quả mô hình trên dữ liệu chưa từng thấy.
  • Hàm mất mát:
    • Hàm toán học đo lường sai số giữa dự đoán của mô hình và đầu ra thực tế.
    • Một số hàm mất mát phổ biến:
      • Sai số bình phương trung bình (MSE): Dùng trong hồi quy.
      • Hàm mất mát Cross-Entropy: Dùng trong phân loại.
  • Thuật toán tối ưu hóa:
    • Các phương pháp dùng để điều chỉnh tham số mô hình nhằm giảm thiểu hàm mất mát.
    • Gradient Descent: Điều chỉnh tham số lặp lại để tìm giá trị tối thiểu của hàm mất mát.
  • Học thuộc và học thiếu:
    • Học thuộc (Overfitting): Mô hình học quá kỹ dữ liệu huấn luyện, bao gồm cả nhiễu, dẫn đến kém hiệu quả với dữ liệu mới.
    • Học thiếu (Underfitting): Mô hình quá đơn giản, không học được các mẫu tiềm ẩn trong dữ liệu.
  • Kỹ thuật kiểm định:
    • Kiểm định chéo (Cross-Validation): Chia dữ liệu thành nhiều phần nhỏ để kiểm định hiệu quả mô hình.
    • Regularization: Các kỹ thuật như Lasso hoặc Ridge giúp ngăn hiện tượng học thuộc.

Các Thuật Toán Học Máy Có Giám Sát

Có nhiều thuật toán quan trọng trong học máy có giám sát, mỗi thuật toán phù hợp với những bài toán cụ thể.

1. Hồi Quy Tuyến Tính

  • Mục đích: Mô hình hóa mối quan hệ giữa các biến đầu vào và đầu ra liên tục.
  • Cách hoạt động: Tìm phương trình tuyến tính khớp với dữ liệu quan sát, giảm thiểu chênh lệch giữa giá trị dự đoán và thực tế.

2. Hồi Quy Logistic

  • Mục đích: Dùng cho các bài toán phân loại nhị phân.
  • Cách hoạt động: Mô hình hóa xác suất một sự kiện xảy ra bằng cách khớp dữ liệu với hàm logistic.

3. Cây Quyết Định

  • Mục đích: Dùng cho cả bài toán phân loại và hồi quy.
  • Cách hoạt động: Chia nhỏ dữ liệu thành các nhánh dựa trên giá trị đặc trưng, tạo cấu trúc cây để đưa ra quyết định.

4. Máy Vector Hỗ Trợ (SVM)

  • Mục đích: Hiệu quả trong không gian có nhiều chiều cho cả phân loại và hồi quy.
  • Cách hoạt động: Tìm siêu phẳng tốt nhất để tách các lớp trong không gian đặc trưng.

5. Naive Bayes

  • Mục đích: Các tác vụ phân loại, đặc biệt với tập dữ liệu lớn.
  • Cách hoạt động: Áp dụng định lý Bayes với giả định các đặc trưng độc lập.

6. K-láng Giềng Gần Nhất (KNN)

  • Mục đích: Các tác vụ phân loại và hồi quy.
  • Cách hoạt động: Dự đoán đầu ra dựa trên đa số lớp (phân loại) hoặc giá trị trung bình (hồi quy) của k điểm dữ liệu gần nhất.

7. Mạng Nơ-ron

  • Mục đích: Mô hình hóa các mối quan hệ phi tuyến phức tạp.
  • Cách hoạt động: Gồm các lớp nút kết nối với nhau (neuron) xử lý dữ liệu đầu vào để tạo ra đầu ra.

8. Rừng Ngẫu Nhiên

  • Mục đích: Nâng cao độ chính xác dự đoán và kiểm soát hiện tượng học thuộc.
  • Cách hoạt động: Xây dựng nhiều cây quyết định và tổng hợp kết quả của chúng.

Ứng Dụng Và Trường Hợp Sử Dụng Học Máy Có Giám Sát

Các thuật toán học máy có giám sát rất đa dạng và được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

1. Nhận diện Hình Ảnh và Đối Tượng

  • Ứng dụng: Phân loại hình ảnh hoặc phát hiện đối tượng trong hình.
  • Ví dụ: Nhận diện động vật trong ảnh chụp động vật hoang dã hoặc phát hiện lỗi trong sản xuất.

2. Phân Tích Dự Đoán

  • Ứng dụng: Dự báo xu hướng tương lai dựa trên dữ liệu lịch sử.
  • Ví dụ: Dự báo doanh số, dự đoán giá cổ phiếu, tối ưu hóa chuỗi cung ứng.

3. Xử Lý Ngôn Ngữ Tự Nhiên (NLP)

  • Ứng dụng: Hiểu và tạo ra ngôn ngữ tự nhiên.
  • Ví dụ: Phân tích cảm xúc, dịch ngôn ngữ, tương tác chatbot.

4. Phát Hiện Thư Rác

  • Ứng dụng: Lọc các email không mong muốn.
  • Ví dụ: Phân loại email thành “thư rác” hoặc “không phải thư rác” dựa trên các đặc trưng nội dung.

5. Phát Hiện Gian Lận

  • Ứng dụng: Phát hiện các hành vi gian lận.
  • Ví dụ: Giám sát giao dịch để phát hiện bất thường trong ngân hàng hoặc sử dụng thẻ tín dụng.

6. Chẩn Đoán Y Tế

  • Ứng dụng: Hỗ trợ phát hiện và dự báo bệnh.
  • Ví dụ: Dự đoán khả năng tái phát ung thư từ dữ liệu bệnh nhân.

7. Nhận Diện Giọng Nói

  • Ứng dụng: Chuyển đổi ngôn ngữ nói thành văn bản.
  • Ví dụ: Trợ lý ảo như Siri hoặc Alexa hiểu lệnh của người dùng.

8. Đề Xuất Cá Nhân Hóa

  • Ứng dụng: Gợi ý sản phẩm hoặc nội dung cho người dùng.
  • Ví dụ: Trang thương mại điện tử gợi ý mặt hàng dựa trên lịch sử mua sắm.

Học Máy Có Giám Sát Trong Tự Động Hóa AI Và Chatbot

Học máy có giám sát rất quan trọng trong phát triển công nghệ tự động hóa AI và chatbot.

1. Phân Loại Ý Định

  • Mục đích: Xác định ý định của người dùng từ đầu vào.
  • Ứng dụng: Chatbot sử dụng mô hình học máy có giám sát được huấn luyện trên các ví dụ truy vấn và ý định người dùng để hiểu yêu cầu.

2. Nhận Diện Thực Thể

  • Mục đích: Nhận diện và trích xuất thông tin chính từ đầu vào của người dùng.
  • Ứng dụng: Trích xuất ngày, tên, địa điểm hoặc tên sản phẩm để phản hồi phù hợp.

3. Tạo Phản Hồi

  • Mục đích: Sinh ra câu trả lời chính xác và phù hợp ngữ cảnh.
  • Ứng dụng: Huấn luyện mô hình trên dữ liệu hội thoại để chatbot phản hồi tự nhiên.

4. Phân Tích Cảm Xúc

  • Mục đích: Xác định cảm xúc đằng sau tin nhắn người dùng.
  • Ứng dụng: Điều chỉnh phản hồi dựa trên cảm xúc, như đề xuất hỗ trợ khi phát hiện sự bực bội.

5. Cá Nhân Hóa

  • Mục đích: Tùy chỉnh tương tác dựa trên sở thích và lịch sử người dùng.
  • Ứng dụng: Chatbot gợi ý cá nhân hóa hoặc nhớ các tương tác trước đó.

Ví dụ trong Phát Triển Chatbot:

Một chatbot chăm sóc khách hàng được huấn luyện bằng học máy có giám sát trên nhật ký trò chuyện lịch sử. Mỗi cuộc trò chuyện được gán nhãn ý định khách hàng và phản hồi phù hợp. Chatbot học cách nhận diện các câu hỏi phổ biến và đưa ra câu trả lời chính xác, nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Thách Thức Trong Học Máy Có Giám Sát

Dù học máy có giám sát rất mạnh mẽ, nó vẫn đối mặt với nhiều thách thức:

1. Gán Nhãn Dữ Liệu

  • Vấn đề: Thu thập dữ liệu đã gán nhãn tốn nhiều thời gian và chi phí.
  • Ảnh hưởng: Nếu thiếu dữ liệu gán nhãn chất lượng, hiệu suất mô hình sẽ kém.
  • Giải pháp: Sử dụng kỹ thuật tăng cường dữ liệu hoặc học bán giám sát để tận dụng dữ liệu chưa gán nhãn.

2. Học Thuộc (Overfitting)

  • Vấn đề: Mô hình có thể hoạt động tốt trên dữ liệu huấn luyện nhưng kém trên dữ liệu mới.
  • Ảnh hưởng: Học thuộc làm giảm khả năng tổng quát hóa của mô hình.
  • Giải pháp: Dùng regularization, kiểm định chéo và mô hình đơn giản hơn để phòng tránh.

3. Độ Phức Tạp Tính Toán

  • Vấn đề: Huấn luyện mô hình phức tạp trên tập dữ liệu lớn cần tài nguyên tính toán lớn.
  • Ảnh hưởng: Hạn chế khả năng mở rộng của mô hình.
  • Giải pháp: Sử dụng kỹ thuật giảm chiều dữ liệu hoặc các thuật toán hiệu quả hơn.

4. Thiên Vị và Công Bằng

  • Vấn đề: Mô hình có thể học và lan truyền thiên vị có trong dữ liệu huấn luyện.
  • Ảnh hưởng: Có thể dẫn đến kết quả không công bằng hoặc phân biệt đối xử.
  • Giải pháp: Đảm bảo dữ liệu huấn luyện đa dạng, đại diện và áp dụng các ràng buộc công bằng.

So Sánh Với Học Máy Không Giám Sát

Việc hiểu sự khác biệt giữa học máy có giám sát và không giám sát rất quan trọng để chọn phương pháp phù hợp.

Học Máy Có Giám Sát

Khía cạnhMô tả
Dữ liệuSử dụng dữ liệu đã gán nhãn.
Mục tiêuHọc ánh xạ từ đầu vào sang đầu ra (dự đoán kết quả).
Thuật toánCác thuật toán phân loại và hồi quy.
Ứng dụngPhát hiện thư rác, phân loại hình ảnh, phân tích dự đoán.

Học Máy Không Giám Sát

Khía cạnhMô tả
Dữ liệuSử dụng dữ liệu chưa gán nhãn.
Mục tiêuKhám phá các mẫu hoặc cấu trúc tiềm ẩn trong dữ liệu.
Thuật toánThuật toán phân cụm, giảm chiều dữ liệu.
Ứng dụngPhân khúc khách hàng, phát hiện bất thường, phân tích dữ liệu khám phá.

Sự khác biệt chính:

  • Dữ liệu gán nhãn so với chưa gán nhãn: Học máy có giám sát dựa vào dữ liệu đã gán nhãn, còn học máy không giám sát dùng dữ liệu chưa gán nhãn.
  • Kết quả: Học máy có giám sát dự đoán đầu ra đã biết, trong khi học máy không giám sát tìm kiếm các mẫu ẩn không có đầu ra xác định trước.

Ví dụ về Học Máy Không Giám Sát:

  • Thuật toán phân cụm: Nhóm khách hàng dựa trên hành vi mua mà không cần nhãn trước, hữu ích cho phân khúc thị trường.
  • Giảm chiều dữ liệu: Kỹ thuật như Phân tích thành phần chính (PCA) giảm số đặc trưng nhưng vẫn giữ lại phương sai, giúp trực quan hóa dữ liệu nhiều chiều.

Học Máy Bán Giám Sát

Định nghĩa:

Học máy bán giám sát kết hợp giữa học có giám sát và không giám sát. Nó sử dụng một lượng nhỏ dữ liệu đã gán nhãn cùng với lượng lớn dữ liệu chưa gán nhãn trong quá trình huấn luyện.

Tại sao sử dụng học bán giám sát?

  • Tiết kiệm chi phí: Giảm nhu cầu thu thập dữ liệu gán nhãn, vốn tốn kém.
  • Nâng cao hiệu suất: Có thể đạt hiệu suất tốt hơn học không giám sát nhờ tận dụng một số dữ liệu gán nhãn.

Ứng dụng:

  • Phân loại hình ảnh: Việc gán nhãn cho từng ảnh là bất khả thi, nhưng gán nhãn cho một phần nhỏ có thể cải thiện quá trình huấn luyện.
  • Xử lý ngôn ngữ tự nhiên: Nâng cao mô hình ngôn ngữ với số lượng văn bản gán nhãn hạn chế.
  • Chẩn đoán hình ảnh y tế: Kết hợp hình ảnh chưa gán nhãn với một số ví dụ đã gán nhãn để cải thiện chẩn đoán.

Thuật Ngữ Và Khái Niệm Quan Trọng

  • Mô hình học máy: Thuật toán được huấn luyện để nhận diện mẫu và ra quyết định với sự can thiệp tối thiểu của con người.
  • Điểm dữ liệu: Đơn vị dữ liệu riêng lẻ với đặc trưng và nhãn dùng trong huấn luyện.
  • Đầu ra mong muốn: Kết quả đúng mà mô hình hướng tới dự đoán.
  • Trí tuệ nhân tạo: Mô phỏng quá trình trí tuệ con người bằng máy móc, đặc biệt là hệ thống máy tính.
  • Giảm chiều dữ liệu: Kỹ thuật giảm số lượng biến đầu vào trong tập dữ liệu.

Nghiên Cứu Về Học Máy Có Giám Sát

Học máy có giám sát là lĩnh vực quan trọng trong học máy, nơi các mô hình được huấn luyện trên dữ liệu đã gán nhãn. Hình thức học này đóng vai trò nền tảng cho nhiều ứng dụng, từ nhận diện hình ảnh đến xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Dưới đây là một số bài báo quan trọng đóng góp vào hiểu biết và phát triển học máy có giám sát.

  1. Self-supervised self-supervision by combining deep learning and probabilistic logic

    • Tác giả: Hunter Lang, Hoifung Poon
    • Tóm tắt: Bài báo này giải quyết thách thức trong việc gán nhãn các ví dụ huấn luyện ở quy mô lớn, một vấn đề phổ biến trong học máy. Các tác giả đề xuất phương pháp mới gọi là Self-Supervised Self-Supervision (S4), nâng cao Deep Probabilistic Logic (DPL) bằng cách cho phép nó tự động học các phương pháp tự giám sát mới. Bài báo mô tả cách S4 bắt đầu với “hạt giống” ban đầu và lặp lại quá trình đề xuất các phương pháp tự giám sát mới, có thể được thêm trực tiếp hoặc xác minh bởi con người. Nghiên cứu cho thấy S4 có thể tự động đề xuất các phương pháp tự giám sát chính xác và đạt kết quả gần như các phương pháp có giám sát với sự can thiệp tối thiểu của con người.
    • Liên kết bài báo: Self-supervised self-supervision by combining deep learning and probabilistic logic
  2. **Rethinking Weak Super

Câu hỏi thường gặp

Học máy có giám sát là gì?

Học máy có giám sát là một phương pháp học máy trong đó các mô hình được huấn luyện trên tập dữ liệu đã được gán nhãn, cho phép thuật toán học mối quan hệ giữa đầu vào và đầu ra để đưa ra dự đoán hoặc phân loại.

Những loại học máy có giám sát nào chính?

Hai loại chính là phân loại, trong đó đầu ra là các danh mục rời rạc, và hồi quy, nơi đầu ra là các giá trị liên tục.

Một số thuật toán phổ biến trong học máy có giám sát là gì?

Các thuật toán phổ biến bao gồm hồi quy tuyến tính, hồi quy logistic, cây quyết định, máy vector hỗ trợ (SVM), k-láng giềng gần nhất (KNN), Naive Bayes, mạng nơ-ron và rừng ngẫu nhiên.

Các ứng dụng tiêu biểu của học máy có giám sát là gì?

Học máy có giám sát được sử dụng trong nhận diện hình ảnh và đối tượng, phát hiện thư rác, phát hiện gian lận, chẩn đoán y tế, nhận diện giọng nói, phân tích dự đoán và phân loại ý định chatbot.

Những thách thức chính của học máy có giám sát là gì?

Những thách thức chính bao gồm thu thập dữ liệu gán nhãn chất lượng cao, tránh hiện tượng học thuộc (overfitting), quản lý độ phức tạp tính toán và đảm bảo công bằng cũng như giảm thiên vị trong mô hình.

Sẵn sàng xây dựng AI của riêng bạn?

Khám phá cách học máy có giám sát và các công cụ AI của FlowHunt giúp tự động hóa quy trình làm việc và nâng cao sức mạnh dự đoán.

Tìm hiểu thêm

Học máy có giám sát

Học máy có giám sát

Học máy có giám sát là một khái niệm nền tảng trong AI và học máy, nơi các thuật toán được huấn luyện trên dữ liệu đã gắn nhãn để đưa ra dự đoán hoặc phân loại ...

4 phút đọc
AI Machine Learning +3
Học bán giám sát

Học bán giám sát

Học bán giám sát (SSL) là một kỹ thuật học máy tận dụng cả dữ liệu đã gán nhãn và chưa gán nhãn để huấn luyện mô hình, lý tưởng khi việc gán nhãn toàn bộ dữ liệ...

5 phút đọc
AI Machine Learning +4
Học Máy

Học Máy

Học Máy (Machine Learning - ML) là một nhánh của trí tuệ nhân tạo (AI) cho phép máy móc học từ dữ liệu, nhận diện các mẫu, đưa ra dự đoán và cải thiện việc ra q...

4 phút đọc
Machine Learning AI +4